sacrificer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.krə.ˌfɑɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

sacrificer /ˈsæ.krə.ˌfɑɪ.sɜː/

  1. Người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần.

Tham khảo[sửa]