saigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

saigner ngoại động từ /se.ɲe/

  1. Trích máu.
    Saigner un malade — trích máu người bệnh
  2. Chọc tiết (lợn... ), cắt tiết (gà... ).
  3. Khơi rãnh tháo nước.
  4. Rút tiền; bóc lột.
    Saigner le peuple — bóc lột nhân dân
    saigner à blanc — rút hết máu+ rút hết tiền

Nội động từ[sửa]

saigner nội động từ /se.ɲe/

  1. Chảy máu.
    Saigner du nez — chảy máu cam
    le cœur me saigne — tôi rất đau lòng

Tham khảo[sửa]