sau đây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˧ ɗəj˧˧ʂaw˧˥ ɗəj˧˥ʂaw˧˧ ɗəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˧˥ ɗəj˧˥ʂaw˧˥˧ ɗəj˧˥˧

Phó từ[sửa]

sau đây

  1. Trong thời gian sắp tới.
    Sau đây sẽ có điện trong làng.

Tính từ[sửa]

sau đây

  1. Sẽ kể ra ở dưới.
    Những điều kiện sau đây.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]