seconde
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | seconde |
Số nhiều | secondes |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | secondje |
Số nhiều | secondjes |
Danh từ[sửa]
seconde gc (số nhiều secondes, giảm nhẹ secondje gt)
- giây: đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy
- (toán) giây góc: đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
- một phút: một khoảng thời gian không lâu
Đồng nghĩa[sửa]
- 2. boogseconde
- 3. ogenblik, moment
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
seconde
Tham khảo[sửa]
- "seconde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
seconde gc (số nhiều: secondes)
- giây: đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy
- (toán) giây góc: đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
- một phút: một khoảng thời gian không lâu
Đồng nghĩa[sửa]
- 2. seconde d'arc
- 3. moment