shadily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃeɪ.di.li/
Phó từ[sửa]
shadily /ˈʃeɪ.di.li/
- Tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát.
- <thgt> ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực.
Tham khảo[sửa]
- "shadily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)