shadily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃeɪ.di.li/

Phó từ[sửa]

shadily /ˈʃeɪ.di.li/

  1. Tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát.
  2. <thgt> ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực.

Tham khảo[sửa]