skuffe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skuffe | skuffa, skuffen |
Số nhiều | skuffer | skuffene |
skuffe gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skuffe |
Hiện tại chỉ ngôi | skuffer |
Quá khứ | skuffa, skuffet |
Động tính từ quá khứ | skuffa, skuffet |
Động tính từ hiện tại | — |
skuffe
Tham khảo[sửa]
- "skuffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)