slør
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slør | sløret |
Số nhiều | slør | sløra, slørene |
slør gđ
- Vải " voan", vải the, loại vải mỏng có thể nhìn thấu qua được.
- Hun gikk med sort slør.
- Tåken la som et slør nedover fjellene.
- Vật, việc gì che giấu sự thật.
- et slør av løgner
- å lette på sløret — Vén màn bí mật.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "slør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)