slør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít slør sløret
Số nhiều slør sløra, slørene

slør

  1. Vải " voan", vải the, loại vải mỏng có thể nhìn thấu qua được.
    Hun gikk med sort slør.
    Tåken la som et slør nedover fjellene.
  2. Vật, việc gì che giấu sự thật.
    et slør av løgner
    å lette på sløret — Vén màn bí mật.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]