Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
slabber
- Nước dãi.
- Chuyện uỷ mị sướt mướt.
- Tình cảm uỷ mị.
Nội động từ[sửa]
slabber nội động từ
- Nhỏ dãi, chảy nước dãi.
- Thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt.
Ngoại động từ[sửa]
slabber ngoại động từ
- Làm dính nước dãi (vào quần áo).
- Làm ẩu; làm vụng về.
Tham khảo[sửa]
-