sous-emploi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.ɑ̃p.lwa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sous-emploi
/su.ɑ̃p.lwa/
sous-emploi
/su.ɑ̃p.lwa/

sous-emploi /su.ɑ̃p.lwa/

  1. Tình trạng không sử dụng hết nhân công, tình trạng thừa nhân công.

Tham khảo[sửa]