stock-car
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɑːk.ˈkɑːr/
Danh từ[sửa]
stock-car /ˈstɑːk.ˈkɑːr/
Tham khảo[sửa]
- "stock-car", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stɔk.kaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stock-car /stɔk.kaʁ/ |
stock-cars /stɔk.kaʁ/ |
stock-car gđ /stɔk.kaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "stock-car", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)