suranné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.ʁa.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suranné
/sy.ʁa.ne/
surannés
/sy.ʁa.ne/
Giống cái surannée
/sy.ʁa.ne/
surannées
/sy.ʁa.ne/

suranné /sy.ʁa.ne/

  1. Lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ.
    Conception surannée — quan niệm lỗi thời
    Mœurs surannées — phong tục cổ hủ
  2. (Luật học, pháp lý) ; từ nghĩa ) hết hiệu lực.

Tham khảo[sửa]