suranné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁa.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suranné /sy.ʁa.ne/ |
surannés /sy.ʁa.ne/ |
Giống cái | surannée /sy.ʁa.ne/ |
surannées /sy.ʁa.ne/ |
suranné /sy.ʁa.ne/
- Lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ.
- Conception surannée — quan niệm lỗi thời
- Mœurs surannées — phong tục cổ hủ
- (Luật học, pháp lý) ; từ cũ nghĩa cũ) hết hiệu lực.
Tham khảo[sửa]
- "suranné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)