tường cánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩ kajŋ˧˥tɨəŋ˧˧ ka̰n˩˧tɨəŋ˨˩ kan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧ kajŋ˩˩tɨəŋ˧˧ ka̰jŋ˩˧

Danh từ[sửa]

tường cánh

  1. Loại tường chắn đất hai bên bờthượng lưuhạ lưu của các công trình thuỷ lợi như đập tràn, cống, vv.