tachistoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈkɪs.tə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

tachistoscope /tə.ˈkɪs.tə.ˌskoʊp/

  1. Máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

tachistoscope

  1. Máy nhìn nhanh.

Tham khảo[sửa]