tháng Mười một

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˥ mɨə̤j˨˩ mo̰ʔt˨˩tʰa̰ːŋ˩˧ mɨəj˧˧ mo̰k˨˨tʰaːŋ˧˥ mɨəj˨˩ mok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˩˩ mɨəj˧˧ mot˨˨tʰaːŋ˩˩ mɨəj˧˧ mo̰t˨˨tʰa̰ːŋ˩˧ mɨəj˧˧ mo̰t˨˨

Danh từ riêng[sửa]

tháng mười một, tháng Mười một, tháng Mười Một

  1. Tháng thứ mười một trong năm, trong dương lịch có 30 ngày.