thạch bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧tʰa̰t˨˨ ɓaːŋ˧˩˨tʰat˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajk˨˨ ɓaːn˧˩tʰa̰jk˨˨ ɓaːn˧˩tʰa̰jk˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thạch bản

  1. Tấm đá viết chữ vào để in.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]