thimble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪm.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

thimble (số nhiều thimbles)

  1. Cái đê, cái bọc ngón tay (dùng để khâu tay).
  2. (Cơ khí) Măngsông, ống lót.
  3. (Hàng hải) Vòng sắt.

Thành ngữ[sửa]

  • knight of the thimble: Xem knight

Tham khảo[sửa]