Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
thirteenth
- Thứ mười ba.
- the thirteenth place — chỗ thứ mười ba
Danh từ[sửa]
thirteenth
- Một phần mười ba.
- Người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba.
- the thirteenth of June — ngày mười ba tháng sáu
Tham khảo[sửa]
-