thuật số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔt˨˩ so˧˥tʰwə̰k˨˨ ʂo̰˩˧tʰwək˨˩˨ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwət˨˨ ʂo˩˩tʰwə̰t˨˨ ʂo˩˩tʰwə̰t˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

thuật số

  1. Phép căn cứ vào bát quáingũ hành đoán sự lành, sự dữ, sự may, sự rủi theo mê tín.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]