thuyền buồm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiə̤n˨˩ ɓuəm˨˩ | tʰwiəŋ˧˧ ɓuəm˧˧ | tʰwiəŋ˨˩ ɓuəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiən˧˧ ɓuəm˧˧ |
Danh từ[sửa]
thuyền buồm
- Loại thuyền chạy bằng sức gió nhờ vào một bộ phận gọi là buồm được gắn trên một cột trụ gọi là cột buồm.
- Biển ngọc bích, thuyền buồm say sóng dịu (Bích Khê, Sọ người)
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: sailing ship
- Tiếng Catalan: veler gđ
- Tiếng Pháp: voilier gđ