translation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [trænts.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]translation /trænts.ˈleɪ.ʃən/
- Sự dịch; bản (bài) dịch.
- a good translation — một bản dịch tốt
- Sự chuyển sang, sự biến thành.
- Sự giải thích, sự coi là.
- Sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác.
- Sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện).
- (Toán học) ; (kỹ thuật) sự tịnh tiến.
- (Computer) Chuyển ngữ
Tham khảo
[sửa]- "translation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.sla.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
translation /tʁɑ̃.sla.sjɔ̃/ |
translations /tʁɑ̃.sla.sjɔ̃/ |
translation gc /tʁɑ̃.sla.sjɔ̃/
- Sự chuyển; sự dời.
- Translation horizontale/translation verticale — sự dịch chuyển theo hướng nằm ngang/sự dịch chuyển theo hướng thẳng đứng
- La translation des restes d’un mort — (văn học) sự dời hài cốt của một người quá cố
- Translation de propriété — (luật học; pháp lý) sự chuyển quyền sở hữu
- La translation d’un tribunal — sự dời một tòa án (đi nơi khác)
- Translation d’une fête — sự chuyển một lễ sang ngày khác
- (Toán học) Sự tịnh tiến.
- Translation des axes coordonnés — sự tịnh tiến các trục toạ độ
Tham khảo
[sửa]- "translation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)