tuổi đoàn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuə̰j˧˩˧ ɗwa̤ːn˨˩ | tuəj˧˩˨ ɗwaːŋ˧˧ | tuəj˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuəj˧˩ ɗwan˧˧ | tuə̰ʔj˧˩ ɗwan˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
tuổi đoàn
- Thời gian thâm niên của một người trong Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tuổi đoàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)