tuyên án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˧ aːn˧˥twiəŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧twiəŋ˧˧ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˥ aːn˩˩twiən˧˥˧ a̰ːn˩˧

Định nghĩa[sửa]

tuyên án

  1. Nói tòa án công bố bản án đối với phạm nhân cho mọi người biết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]