unbind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈbɑɪnd/

Ngoại động từ[sửa]

unbind ngoại động từ (thì quá khứ và phân từ quá khứ unbound) /ˌən.ˈbɑɪnd/

  1. Mở, cởi, thả, tháo.
  2. Nới, xõa.
    She unbound her hair. - Nàng xõa tóc.
  3. Thả ra.
    unbound a prisoner - thả một tù nhân
  4. (Y học) Cởi băng, băng (vết thương).

Tham khảo[sửa]