usefully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuːs.fəl.li/

Phó từ[sửa]

usefully /ˈjuːs.fəl.li/

  1. Hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó.
    I would rather have it said, He lived usefully, than, He died rich — Tôi thà được nhắc đến rằng ông ta sống có ích còn hơn rằng ông ta chết trong giàu có.
  2. (Thgt) Thạo, có năng lực, cừ.


Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]