valable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.labl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valable /va.labl/ |
valables /va.labl/ |
Giống cái | valable /va.labl/ |
valables /va.labl/ |
valable /va.labl/
- Có giá trị.
- Œuvre valable — tác phẩm có giá trị
- Còn giá trị, còn hiệu lực.
- Passeport qui n'est plus valable — hộ chiếu không còn giá trị
- Chấp nhận được.
- Un motif valable — lý do chấp nhận được
Tham khảo[sửa]
- "valable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)