videlle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

videlle gc

  1. Cái xắn bột của thợ làm bánh ngọt.
  2. Cái nạo ruột quả để làm mứt.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mạng (quần áo).

Tham khảo[sửa]