wearily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪr.i.li/
Phó từ[sửa]
wearily /ˈwɪr.i.li/
- Rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng).
- Không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì.
- Gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán.
- Tỏ ra mệt mỏi.
Tham khảo[sửa]
- "wearily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)