wearily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪr.i.li/

Phó từ[sửa]

wearily /ˈwɪr.i.li/

  1. Rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng).
  2. Không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì.
  3. Gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán.
  4. Tỏ ra mệt mỏi.

Tham khảo[sửa]