workpeople

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːk.ˌpi.pəl/

Danh từ[sửa]

workpeople số nhiều /ˈwɜːk.ˌpi.pəl/

  1. Tầng lớp công nhân, những người lao động.

Tham khảo[sửa]