xộc xệch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ʔwk˨˩ sə̰ʔjk˨˩sə̰wk˨˨ sḛt˨˨səwk˨˩˨ səːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səwk˨˨ sek˨˨sə̰wk˨˨ sḛk˨˨

Tính từ[sửa]

xộc xệch

  1. Lỏng lẻo và không ngay ngắn.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. không có tính chất đồng bộ trong quá trình hoạt động giữa các bộ phận liên quan.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).