³

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

³ U+00B3, ³
SUPERSCRIPT THREE
²
[U+00B2]
Latin-1 Supplement ´
[U+00B4]

Mô tả[sửa]

Số 3 ở dạng viết lên trên.

Ký tự[sửa]

³

  1. (Khoa học) Khối.
    m³ – mét khối

Xem thêm[sửa]