Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Latin-1 Supplement

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Basic Latin

Latin-1 Supplement

Latin Extended-A ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Latin-1 Supplement” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+0080 đến U+00FF.

Code point Text-style image
edit
Emoji-style image
edit
Ký tự Thể loại
Chung
[[[w:en:Script (Unicode)|Tập lệnh]] Tên
U+0080 (128) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0080>
Tên bằng số: PADDING CHARACTER (PAD)
U+0081 (129) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0081>
Tên bằng số: HIGH OCTET PRESET (HOP)
U+0082 (130) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0082>; tên ký tự điều khiển: BREAK PERMITTED HERE (BPH)
U+0083 (131) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0083>; tên ký tự điều khiển: NO BREAK HERE (NBH)
U+0084 (132) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0084>; tên ký tự điều khiển: INDEX (IND)
U+0085 (133) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0085>; tên ký tự điều khiển: NEXT LINE (NEL)
U+0086 (134) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0086>; tên ký tự điều khiển: START OF SELECTED AREA (SSA)
U+0087 (135) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0087>; tên ký tự điều khiển: END OF SELECTED AREA (ESA)
U+0088 (136) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0088>; tên ký tự điều khiển: CHARACTER TABULATION SET hoặc HORIZONTAL TABULATION SET (HTS)
U+0089 (137) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0089>; tên ký tự điều khiển: CHARACTER TABULATION WITH JUSTIFICATION hoặc HORIZONTAL TABULATION WITH JUSTIFICATION (HTJ)
U+008A (138) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008A>; tên ký tự điều khiển: LINE TABULATION SET hoặc VERTICAL TABULATION SET (VTS)
U+008B (139) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008B>; tên ký tự điều khiển: PARTIAL LINE FORWARD hoặc PARTIAL LINE DOWN (PLD)
U+008C (140) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008C>; tên ký tự điều khiển: PARTIAL LINE BACKWARD hoặc PARTIAL LINE UP (PLU)
U+008D (141) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008D>; tên ký tự điều khiển: REVERSE LINE FEED hoặc REVERSE INDEX (RI)
U+008E (142) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008E>; tên ký tự điều khiển: SINGLE SHIFT TWO hoặc SINGLE-SHIFT-2 (SS2)
U+008F (143) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-008F>; tên ký tự điều khiển: SINGLE SHIFT THREE hoặc SINGLE-SHIFT-3 (SS3)
U+0090 (144) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0090>; tên ký tự điều khiển: DEVICE CONTROL STRING (DCS)
U+0091 (145) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0091>; tên ký tự điều khiển: PRIVATE USE ONE hoặc PRIVATE USE-1 (PU1)
U+0092 (146) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0092>; tên ký tự điều khiển: PRIVATE USE TWO hoặc PRIVATE USE-2 (PU2)
U+0093 (147) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0093>; tên ký tự điều khiển: SET TRANSMIT STATE (STS)
U+0094 (148) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0094>; tên ký tự điều khiển: CANCEL CHARACTER (CCH)
U+0095 (149) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0095>; tên ký tự điều khiển: MESSAGE WAITING (MW)
U+0096 (150) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0096>; tên ký tự điều khiển: START OF GUARDED AREA hoặc START OF PROTECTED AREA (SPA)
U+0097 (151) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0097>; tên ký tự điều khiển: END OF GUARDED AREA hoặc END OF PROTECTED AREA (EPA)
U+0098 (152) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0098>; tên ký tự điều khiển: START OF STRING (SOS)
U+0099 (153) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-0099>
Tên bằng số: SINGLE GRAPHIC CHARACTER INTRODUCER (SGC)
U+009A (154) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009A>; tên ký tự điều khiển: SINGLE CHARACTER INTRODUCER (SCI)
U+009B (155) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009B>; tên ký tự điều khiển: CONTROL SEQUENCE INTRODUCER (CSI)
U+009C (156) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009C>; tên ký tự điều khiển: STRING TERMINATOR (ST)
U+009D (157) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009D>; tên ký tự điều khiển: OPERATING SYSTEM COMMAND (OSC)
U+009E (158) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009E>; tên ký tự điều khiển: PRIVACY MESSAGE (PM)
U+009F (159) (không in được) Cc
(Control)
Zyyy
(Common)
<control-009F>; tên ký tự điều khiển: APPLICATION PROGRAM COMMAND (APC)
U+00A0 (160) ] [ Zs
(Space Separator)
Zyyy
(Common)
NO-BREAK SPACE (NBSP)
U+00A1 (161) ¡ Po
(Other Punctuation)
Zyyy
(Common)
INVERTED EXCLAMATION MARK
U+00A2 (162) ¢ Sc
(Currency Symbol)
Zyyy
(Common)
CENT SIGN
U+00A3 (163) £ Sc
(Currency Symbol)
Zyyy
(Common)
POUND SIGN
U+00A4 (164) ¤ Sc
(Currency Symbol)
Zyyy
(Common)
CURRENCY SIGN
U+00A5 (165) ¥ Sc
(Currency Symbol)
Zyyy
(Common)
YEN SIGN
U+00A6 (166) ¦ So
(Other Symbol)
Zyyy
(Common)
BROKEN BAR
U+00A7 (167) § Po
(Other Punctuation)
Zyyy
(Common)
SECTION SIGN
U+00A8 (168) ¨ Sk
(Modifier Symbol)
Zyyy
(Common)
DIAERESIS
U+00A9 (169) © So
(Other Symbol)
Zyyy
(Common)
COPYRIGHT SIGN
U+00AA (170) ª Lo
(Other Letter)
Latn
(Latin)
FEMININE ORDINAL INDICATOR
U+00AB (171) « Pi
(Initial Punctuation)
Zyyy
(Common)
LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE QUOTATION MARK
U+00AC (172) ¬ Sm
(Math Symbol)
Zyyy
(Common)
NOT SIGN
U+00AD (173) (không in được) Cf
(Format)
Zyyy
(Common)
SOFT HYPHEN (SHY)
U+00AE (174) ® So
(Other Symbol)
Zyyy
(Common)
REGISTERED SIGN
U+00AF (175) ¯ Sk
(Modifier Symbol)
Zyyy
(Common)
MACRON
U+00B0 (176) ° So
(Other Symbol)
Zyyy
(Common)
DEGREE SIGN
U+00B1 (177) ± Sm
(Math Symbol)
Zyyy
(Common)
PLUS-MINUS SIGN
U+00B2 (178) ² No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
SUPERSCRIPT TWO
U+00B3 (179) ³ No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
SUPERSCRIPT THREE
U+00B4 (180) ´ Sk
(Modifier Symbol)
Zyyy
(Common)
ACUTE ACCENT
U+00B5 (181) µ Ll
(Lowercase Letter)
Zyyy
(Common)
MICRO SIGN
U+00B6 (182) Po
(Other Punctuation)
Zyyy
(Common)
PILCROW SIGN
U+00B7 (183) · Po
(Other Punctuation)
Zyyy
(Common)
MIDDLE DOT
U+00B8 (184) ¸ Sk
(Modifier Symbol)
Zyyy
(Common)
CEDILLA
U+00B9 (185) ¹ No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
SUPERSCRIPT ONE
U+00BA (186) º Lo
(Other Letter)
Latn
(Latin)
MASCULINE ORDINAL INDICATOR
U+00BB (187) » Pf
(Final Punctuation)
Zyyy
(Common)
RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE QUOTATION MARK
U+00BC (188) ¼ No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
VULGAR FRACTION ONE QUARTER
U+00BD (189) ½ No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
VULGAR FRACTION ONE HALF
U+00BE (190) ¾ No
(Other Number)
Zyyy
(Common)
VULGAR FRACTION THREE QUARTERS
U+00BF (191) ¿ Po
(Other Punctuation)
Zyyy
(Common)
INVERTED QUESTION MARK
U+00C0 (192) À Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH GRAVE
U+00C1 (193) Á Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH ACUTE
U+00C2 (194) Â Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX
U+00C3 (195) Ã Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH TILDE
U+00C4 (196) Ä Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH DIAERESIS
U+00C5 (197) Å Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER A WITH RING ABOVE
U+00C6 (198) Æ Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER AE
U+00C7 (199) Ç Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER C WITH CEDILLA
U+00C8 (200) È Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER E WITH GRAVE
U+00C9 (201) É Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER E WITH ACUTE
U+00CA (202) Ê Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX
U+00CB (203) Ë Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER E WITH DIAERESIS
U+00CC (204) Ì Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER I WITH GRAVE
U+00CD (205) Í Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER I WITH ACUTE
U+00CE (206) Î Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER I WITH CIRCUMFLEX
U+00CF (207) Ï Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER I WITH DIAERESIS
U+00D0 (208) Ð Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER ETH
U+00D1 (209) Ñ Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER N WITH TILDE
U+00D2 (210) Ò Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH GRAVE
U+00D3 (211) Ó Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH ACUTE
U+00D4 (212) Ô Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX
U+00D5 (213) Õ Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH TILDE
U+00D6 (214) Ö Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH DIAERESIS
U+00D7 (215) × Sm
(Math Symbol)
Zyyy
(Common)
MULTIPLICATION SIGN
U+00D8 (216) Ø Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER O WITH STROKE
U+00D9 (217) Ù Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER U WITH GRAVE
U+00DA (218) Ú Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER U WITH ACUTE
U+00DB (219) Û Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER U WITH CIRCUMFLEX
U+00DC (220) Ü Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER U WITH DIAERESIS
U+00DD (221) Ý Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER Y WITH ACUTE
U+00DE (222) Þ Lu
(Uppercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN CAPITAL LETTER THORN
U+00DF (223) ß Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER SHARP S
U+00E0 (224) à Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH GRAVE
U+00E1 (225) á Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH ACUTE
U+00E2 (226) â Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX
U+00E3 (227) ã Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH TILDE
U+00E4 (228) ä Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH DIAERESIS
U+00E5 (229) å Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER A WITH RING ABOVE
U+00E6 (230) æ Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER AE
U+00E7 (231) ç Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER C WITH CEDILLA
U+00E8 (232) è Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER E WITH GRAVE
U+00E9 (233) é Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER E WITH ACUTE
U+00EA (234) ê Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX
U+00EB (235) ë Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER E WITH DIAERESIS
U+00EC (236) ì Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER I WITH GRAVE
U+00ED (237) í Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE
U+00EE (238) î Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER I WITH CIRCUMFLEX
U+00EF (239) ï Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER I WITH DIAERESIS
U+00F0 (240) ð Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER ETH
U+00F1 (241) ñ Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER N WITH TILDE
U+00F2 (242) ò Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH GRAVE
U+00F3 (243) ó Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH ACUTE
U+00F4 (244) ô Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX
U+00F5 (245) õ Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH TILDE
U+00F6 (246) ö Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH DIAERESIS
U+00F7 (247) ÷ Sm
(Math Symbol)
Zyyy
(Common)
DIVISION SIGN
U+00F8 (248) ø Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER O WITH STROKE
U+00F9 (249) ù Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER U WITH GRAVE
U+00FA (250) ú Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER U WITH ACUTE
U+00FB (251) û Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER U WITH CIRCUMFLEX
U+00FC (252) ü Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER U WITH DIAERESIS
U+00FD (253) ý Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER Y WITH ACUTE
U+00FE (254) þ Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER THORN
U+00FF (255) ÿ Ll
(Lowercase Letter)
Latn
(Latin)
LATIN SMALL LETTER Y WITH DIAERESIS