Bước tới nội dung

ñíma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gulimancema

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ñíma

  1. Nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Ouoba, Benoit (2019) Gulimancema - French - English Dictionary [Từ điển Gulimancema - Pháp - Anh]‎[1], Association Tin Tua