Thể loại:Danh từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Danh từ thường đuợc chia làm 2 loại: danh từ chung và danh từ riêng, danh từ chung dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa… danh từ riêng dùng để chỉ tên địa danh, tên người hoặc vật…
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ có thẻ {{-noun-}}
hay {{-pr-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này gồm 84 thể loại con sau, trên tổng số 84 thể loại con.
A
- Danh từ tiếng Arem (5 tr.)
C
- Danh từ tiếng Chứt (8 tr.)
D
- Danh từ tập họp (1 tr.)
- Danh từ tiếng Afrikaans (25 tr.)
- Danh từ tiếng Albani (14 tr.)
- Danh từ tiếng Asturias (11 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Lan (34 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Na (31 tr.)
- Danh từ tiếng Bảo An (22 tr.)
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế (11 tr.)
- Danh từ tiếng Buryat (8 tr.)
- Danh từ tiếng Catalan (92 tr.)
- Danh từ tiếng Chulym (5 tr.)
- Danh từ tiếng Chuvan (33 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalo (45 tr.)
- Danh từ tiếng Daur (67 tr.)
- Danh từ tiếng Dolgan (37 tr.)
- Danh từ tiếng Dukha (8 tr.)
- Danh từ tiếng Đan Mạch (18 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Hương (41 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Yugur (35 tr.)
- Danh từ tiếng Galicia (16 tr.)
- Danh từ tiếng Kangjia (41 tr.)
- Danh từ tiếng Karakalpak (28 tr.)
- Danh từ tiếng Khakas (50 tr.)
- Danh từ tiếng Khiết Đan (29 tr.)
- Danh từ tiếng Lào (8 tr.)
- Danh từ tiếng Maasai (14 tr.)
- Danh từ tiếng Mogholi (8 tr.)
- Danh từ tiếng Monguor (100 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ (30 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (38 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Yukaghir (8 tr.)
- Danh từ tiếng Nguồn (6 tr.)
- Danh từ tiếng Oirat (1 tr.)
- Danh từ tiếng Omok (14 tr.)
- Danh từ tiếng Shor (45 tr.)
- Danh từ tiếng Tày (55 tr.)
- Danh từ tiếng Tây Yugur (8 tr.)
- Danh từ tiếng Thavưng (20 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ (69 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (52 tr.)
- Danh từ tiếng Tofa (11 tr.)
- Danh từ tiếng Turk cổ (7 tr.)
- Danh từ tiếng Uzbek (4 tr.)
- Danh từ tiếng Yaaku (39 tr.)
- Danh từ tiếng Yakut (35 tr.)
- Danh từ viết tắt (1 tr.)
Đ
- Danh từ định ngữ (8 tr.)
H
- Danh từ tiếng Hausa (2 tr.)
N
- Danh từ tiếng Nhật (75 tr.)
T
- Danh từ tiếng Thụy Điển (50 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập (5 tr.)
- Danh từ tiếng Anh cổ (27 tr.)
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha (35 tr.)
- Danh từ tiếng Đức (51 tr.)
- Danh từ tiếng Hungary (17 tr.)
- Danh từ tiếng Hy Lạp (7 tr.)
- Danh từ tiếng Ido (94 tr.)
- Danh từ tiếng Kurd (5 tr.)
- Danh từ tiếng Latinh (34 tr.)
- Danh từ tiếng Mường (196 tr.)
- Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (41 tr.)
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển (59 tr.)
- Danh từ tiếng Nga (15.001 tr.)
- Danh từ tiếng Pháp (29.370 tr.)
- Danh từ tiếng Phần Lan (16 tr.)
- Danh từ tiếng Séc (16 tr.)
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia (5 tr.)
- Danh từ tiếng Slovak (13 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar Crưm (9 tr.)
- Danh từ tiếng Thái (52 tr.)
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl (7 tr.)
- Danh từ tiếng Ý (53 tr.)
V
Trang trong thể loại “Danh từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 127.504 trang.
(Trang trước) (Trang sau)/
&
3
4
8
A
- a
- A
- ả
- á
- å
- a bá hợi
- a babordo
- a bảo
- á bí tích
- a còng
- ả đào
- a giao
- a giay
- å henvise
- a hoàn
- a kha
- á khôi
- á kim
- a la hán
- a móc
- a mon
- á nhiệt đới
- a nốt
- a phiến
- ả phù dung
- a set of master-keys
- a shares
- á vương
- a-bomb
- A-bu Đa-bi
- a-mi-nô a-xít
- a-power
- a-road
- a-side
- a'sir
- A/C
- aado
- aadoodi
- aakumale
- aard-wolf
- aardbeving
- aardolie
- aardvark
- aardwolf
- aasvogel
- aba
- abaca
- abaci
- abacist
- abactio
- abaction
- abactios
- abacule
- abacus
- abaddon
- abaisse-langue
- abaissée
- abaissement
- abaisseur
- abajoue
- abalienation
- abalone
- abampere
- abandon
- abandon call
- abandoner
- abandonment
- abandonnataire
- abandonné
- abaque
- abasement
- abashment
- abasourdissement
- abat
- abat-foin
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abatement
- abatement cost
- abater
- abatis
- abattage
- abattant
- abattée
- abattement
- abatteur
- abattis
- abattoir
- abaya
- abâtardissement
- abb
- abbacy
- abbatial
- abbatiale
- abbaye
- abbé
- Abberufung
- abbess
- abbesse
- abbevillien
- abbey
- abbo
- abbot
- abbreviated address
- abbreviation
- abbreviations
- abbreviator
- abbreviators
- ABC
- ABC book
- ABC books
- abcès
- ABCs
- abdicant
- abdicataire
- abdication
- abdications
- abdicator
- abdicators
- abdomen
- abdomens
- abducens
- abducteur
- abduction
- abductor
- abductors
- abearance
- abécédaire
- abecedarian
- abecedarians
- abecedaries
- abée
- abele
- abelmosk
- aber
- aberrance
- aberrancy
- aberration
- aberrations
- abetment
- abettal
- abetter
- abettor
- abetu
- abeyance
- abêtissement
- abhorrence
- abhorrer
- abidance
- abider
- abience
- abies
- abietene
- abigail
- abilities
- ability