Thể loại:Danh từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Danh từ thường đuợc chia làm 2 loại: danh từ chung và danh từ riêng, danh từ chung dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa… danh từ riêng dùng để chỉ tên địa danh, tên người hoặc vật…
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ có thẻ {{-noun-}}
hay {{-pr-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 198 thể loại con sau, trên tổng số 198 thể loại con.
A
- Danh từ tiếng Ahom (2 tr.)
- Danh từ tiếng Aiton (6 tr.)
- Danh từ tiếng Akha (45 tr.)
- Danh từ tiếng Akkad (11 tr.)
- Danh từ tiếng Alchuka (8 tr.)
- Danh từ tiếng Arem (13 tr.)
B
- Danh từ tiếng Bala (14 tr.)
- Danh từ tiếng Bashkir (34 tr.)
- Danh từ tiếng Bella Coola (6 tr.)
C
- Danh từ tiếng Ca Dong (4 tr.)
- Danh từ tiếng Chagatai (73 tr.)
- Danh từ tiếng Cheyenne (39 tr.)
- Danh từ tiếng Chứt (35 tr.)
- Danh từ tiếng Copt (3 tr.)
- Danh từ tiếng Cowlitz (18 tr.)
D
- Danh từ tiếng Dogrib (4 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (9 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (1 tr.)
- Danh từ tập họp (1 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Juba (45 tr.)
- Danh từ tiếng Afrikaans (29 tr.)
- Danh từ tiếng Albani (14 tr.)
- Danh từ tiếng Asturias (13 tr.)
- Danh từ tiếng Äynu (4 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Lan (37 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Na (40 tr.)
- Danh từ tiếng Bảo An (82 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Yukaghir (3 tr.)
- Danh từ tiếng Beja (63 tr.)
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế (11 tr.)
- Danh từ tiếng Bố Y (95 tr.)
- Danh từ tiếng Bru (13 tr.)
- Danh từ tiếng Bulgar (3 tr.)
- Danh từ tiếng Buryat (18 tr.)
- Danh từ tiếng Catalan (95 tr.)
- Danh từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Danh từ tiếng Chulym (81 tr.)
- Danh từ tiếng Chuvan (33 tr.)
- Danh từ tiếng Cơ Tu (60 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalo (45 tr.)
- Danh từ tiếng Daur (137 tr.)
- Danh từ tiếng Dolgan (40 tr.)
- Danh từ tiếng Dukha (73 tr.)
- Danh từ tiếng Đan Mạch (22 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Can (22 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Hương (116 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Yugur (78 tr.)
- Danh từ tiếng Galicia (16 tr.)
- Danh từ tiếng Ho (17 tr.)
- Danh từ tiếng Ili Turki (118 tr.)
- Danh từ tiếng Kangjia (46 tr.)
- Danh từ tiếng Karakalpak (36 tr.)
- Danh từ tiếng Karakhanid (37 tr.)
- Danh từ tiếng Khakas (57 tr.)
- Danh từ tiếng Khalaj (34 tr.)
- Danh từ tiếng Khiết Đan (29 tr.)
- Danh từ tiếng Kyakala (17 tr.)
- Danh từ tiếng Lào (20 tr.)
- Danh từ tiếng Mã Liềng (44 tr.)
- Danh từ tiếng Maasai (14 tr.)
- Danh từ tiếng Maay (4 tr.)
- Danh từ tiếng Mogholi (14 tr.)
- Danh từ tiếng Mongghul (100 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ (36 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (84 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Yukaghir (9 tr.)
- Danh từ tiếng Nauru (1 tr.)
- Danh từ tiếng Nguồn (84 tr.)
- Danh từ tiếng Oirat (7 tr.)
- Danh từ tiếng Omok (14 tr.)
- Danh từ tiếng Pa Kô (63 tr.)
- Danh từ tiếng Pọng (11 tr.)
- Danh từ tiếng Salar (35 tr.)
- Danh từ tiếng Sán Chay (38 tr.)
- Danh từ tiếng Shor (50 tr.)
- Danh từ tiếng Soyot (242 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar (1 tr.)
- Danh từ tiếng Tày (1.226 tr.)
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa (13 tr.)
- Danh từ tiếng Tây Yugur (69 tr.)
- Danh từ tiếng Thavưng (21 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ (89 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (63 tr.)
- Danh từ tiếng Tích Bá (34 tr.)
- Danh từ tiếng Tofa (191 tr.)
- Danh từ tiếng Tráng (30 tr.)
- Danh từ tiếng Turk cổ (15 tr.)
- Danh từ tiếng Turk Khorezm (5 tr.)
- Danh từ tiếng Turkmen (143 tr.)
- Danh từ tiếng Uzbek (232 tr.)
- Danh từ tiếng Yaaku (39 tr.)
- Danh từ tiếng Yakut (44 tr.)
- Danh từ tiếng Yoy (23 tr.)
- Danh từ viết tắt (1 tr.)
Đ
- Danh từ định ngữ (8 tr.)
E
- Danh từ tiếng Erzya (18 tr.)
Ê
- Danh từ tiếng Ê Đê (63 tr.)
F
- Danh từ tiếng Fula (1 tr.)
G
- Danh từ tiếng Gia Rai (80 tr.)
- Danh từ tiếng Girirra (74 tr.)
- Danh từ tiếng Goth (9 tr.)
H
- Danh từ tiếng Hà Nhì (2 tr.)
- Danh từ tiếng Hausa (3 tr.)
J
- Danh từ tiếng Jeju (3 tr.)
K
- Danh từ tiếng Kalmyk (4 tr.)
- Danh từ tiếng Kamassia (1 tr.)
- Danh từ tiếng Karachay-Balkar (208 tr.)
- Danh từ tiếng Karaim (92 tr.)
- Danh từ tiếng Kazakh (3 tr.)
- Danh từ tiếng Khasi (40 tr.)
- Danh từ tiếng Khùa (9 tr.)
- Danh từ tiếng Koibal (2 tr.)
- Danh từ tiếng Koyraboro Senni (17 tr.)
- Danh từ tiếng Krymchak (13 tr.)
- Danh từ tiếng Kumyk (45 tr.)
- Danh từ tiếng Yugh (8 tr.)
- Tính từ tiếng Koibal (3 tr.)
- Danh từ tiếng Khmer (61 tr.)
L
- Danh từ tiếng Lakota (6 tr.)
- Danh từ tiếng Lự (11 tr.)
- Danh từ tiếng Lyngngam (13 tr.)
M
- Danh từ tiếng Mangghuer (51 tr.)
- Danh từ tiếng Mao Nam (17 tr.)
- Danh từ tiếng Mator (14 tr.)
- Danh từ tiếng Mingrelia (2 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ trung đại (42 tr.)
- Danh từ tiếng Mundari (12 tr.)
N
- Danh từ tiếng Nam Động (20 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Uzbek (33 tr.)
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn (131 tr.)
- Danh từ tiếng Nogai (9 tr.)
- Danh từ tiếng Nùng (273 tr.)
- Danh từ tiếng Nùng Vẻn (6 tr.)
- Danh từ tiếng Nữ Chân (11 tr.)
- Danh từ tiếng Nhật (108 tr.)
O
- Danh từ tiếng Osage (9 tr.)
Ơ
- Danh từ tiếng Ơ Đu (5 tr.)
P
- Danh từ tiếng Pawnee (9 tr.)
Q
- Danh từ Quốc tế ngữ (4 tr.)
- Danh từ tiếng Qashqai (72 tr.)
R
- Danh từ tiếng Rukai (2 tr.)
S
- Danh từ tiếng Saba (3 tr.)
- Danh từ tiếng Saho (64 tr.)
- Danh từ tiếng Sinhala (2 tr.)
- Danh từ tiếng Solon (20 tr.)
- Danh từ tiếng Sora (2 tr.)
- Danh từ tiếng Sumer (31 tr.)
T
- Danh từ tiếng Tajik (41 tr.)
- Danh từ tiếng Talossa (38 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar Siberia (253 tr.)
- Danh từ tiếng Taz (10 tr.)
- Danh từ tiếng Thủy (30 tr.)
- Danh từ tiếng Triều Tiên (58 tr.)
- Danh từ tiếng Triều Tiên trung đại (3 tr.)
- Danh từ tiếng Turk Khorasan (118 tr.)
- Danh từ tiếng Turk nguyên thuỷ (3 tr.)
- Danh từ tiếng Tuva (289 tr.)
- Danh từ tiếng Thụy Điển (50 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập (6 tr.)
- Danh từ tiếng Anh cổ (18 tr.)
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha (41 tr.)
- Danh từ tiếng Đức (71 tr.)
- Danh từ tiếng Hy Lạp (9 tr.)
- Danh từ tiếng Ido (94 tr.)
- Danh từ tiếng Kurd (5 tr.)
- Danh từ tiếng Latinh (34 tr.)
- Danh từ tiếng Mường (694 tr.)
- Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (41 tr.)
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển (66 tr.)
- Danh từ tiếng Nga (15.014 tr.)
- Danh từ tiếng Pháp (29.370 tr.)
- Danh từ tiếng Phần Lan (21 tr.)
- Danh từ tiếng Séc (19 tr.)
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia (7 tr.)
- Danh từ tiếng Slovak (7 tr.)
- Danh từ tiếng Slovene (2 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar Crưm (10 tr.)
- Danh từ tiếng Thái (81 tr.)
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl (9 tr.)
- Danh từ tiếng Veps (1 tr.)
U
- Danh từ tiếng Urum (254 tr.)
V
X
- Danh từ tiếng Xơ Đăng (10 tr.)
- Danh từ tiếng Xtiêng (4 tr.)
Y
- Danh từ tiếng Yoruba (2 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 136.321 trang.
(Trang trước) (Trang sau)/
&
🌈
2
3
4
5
A
- a
- A
- ả
- á
- å
- ä
- a babordo
- a bảo
- á bí tích
- a còng
- a công ouiq
- A Di Đà Phật
- ả đào
- a giao
- a giay
- å henvise
- a hoàn
- á khôi
- á kim
- a la hán
- A La Hán
- a lù
- a lùa
- á mãi
- a móc
- a mon
- á nhiệt đới
- a nốt
- a phiến
- á phiện
- ả phù dung
- a set of master-keys
- a shares
- a sliên
- a tuḵ akoogaanjí
- á vương
- a-bomb
- A-bu Đa-bi
- a-mi-nô a-xít
- a-power
- a-road
- a-side
- a'eesémo'ehe
- a'éevo'ha
- a'īlu
- a'sir
- a’bạ
- a’băng
- a’bẹ
- a’bhưy
- a’bục
- a’choo
- a’choo crâng
- a’ham
- A/C
- aa'e
- aado
- aadoodi
- aafati-nizaam
- aaffaffak
- aaffanniaq
- aakumale
- Aal
- aard-wolf
- aardbeving
- aardolie
- aardvark
- aardwolf
- aas
- aasvogel
- ab
- aba
- abaca
- abaci
- abacist
- abactio
- abaction
- abactios
- abacule
- abacus
- abad
- abaddon
- abadzivɔ
- abaisse-langue
- abaissée
- abaissement
- abaisseur
- abajoue
- abalienation
- abalone
- abampere
- aban
- abandon
- abandon call
- abandoner
- abandonment
- abandonnataire
- abandonné
- abáng
- abáng pheo
- abaoh
- abaque
- abardaez
- abasement
- abashment
- abasourdissement
- abat
- abat-foin
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abatement
- abatement cost
- abater
- abatis
- abattage
- abattant
- abattée
- abattement
- abatteur
- abattis
- abattoir
- abaw
- abaya
- abayh
- abaykor
- abăng
- abâm
- abâtardissement
- abb
- abbacy
- abbatial
- abbatiale
- abbaye
- abbé
- Abberufung
- abbess
- abbesse
- abbevillien
- abbey
- abbha
- abbhāgata
- abbo
- abbot
- abbreviated address
- abbreviation
- abbreviations
- abbreviator
- abbreviators
- ABC
- ABC book
- ABC books
- abcès
- ABCs
- abdicant