Thể loại:Danh từ
Danh từ thường đuợc chia làm 2 loại: danh từ chung và danh từ riêng, danh từ chung dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa… danh từ riêng dùng để chỉ tên địa danh, tên người hoặc vật…
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ có thẻ {{-noun-}}
hay {{-pr-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 242 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Danh từ tiếng Ả Rập Sudan (11 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Tchad (41 tr.)
- Danh từ tiếng A-Hmao (6 tr.)
- Danh từ tiếng Ahom (2 tr.)
- Danh từ tiếng Aiton (6 tr.)
- Danh từ tiếng Akha (45 tr.)
- Danh từ tiếng Akkad (12 tr.)
- Danh từ tiếng Alagwa (55 tr.)
- Danh từ tiếng Alchuka (19 tr.)
- Danh từ tiếng Arem (13 tr.)
- Danh từ tiếng Ashraaf (33 tr.)
B
- Danh từ tiếng Baiso (62 tr.)
- Danh từ tiếng Bala (15 tr.)
- Danh từ tiếng Bambassi (13 tr.)
- Danh từ tiếng Bashkir (65 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Altai (277 tr.)
- Danh từ tiếng Bella Coola (6 tr.)
- Danh từ tiếng Bilen (2 tr.)
- Danh từ tiếng Boon (17 tr.)
- Danh từ tiếng Burunge (49 tr.)
C
- Danh từ tiếng Ca Dong (4 tr.)
- Danh từ tiếng Chagatai (73 tr.)
- Danh từ tiếng Cheyenne (39 tr.)
- Danh từ tiếng Chứt (35 tr.)
- Danh từ tiếng Copt (3 tr.)
- Danh từ tiếng Cowlitz (18 tr.)
D
- Danh từ tiếng Dabarre (8 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalik (8 tr.)
- Danh từ tiếng Dogrib (4 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (45 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (20 tr.)
- Danh từ tập họp (1 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Juba (45 tr.)
- Danh từ tiếng Afrikaans (41 tr.)
- Danh từ tiếng Albani (16 tr.)
- Danh từ tiếng Asturias (16 tr.)
- Danh từ tiếng Äynu (4 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Lan (44 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Na (40 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Tư (12 tr.)
- Danh từ tiếng Bảo An (199 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Yukaghir (3 tr.)
- Danh từ tiếng Beja (67 tr.)
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế (11 tr.)
- Danh từ tiếng Bố Y (97 tr.)
- Danh từ tiếng Bru (13 tr.)
- Danh từ tiếng Bulgar (3 tr.)
- Danh từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Danh từ tiếng Chulym (83 tr.)
- Danh từ tiếng Chuvan (34 tr.)
- Danh từ tiếng Cơ Tu (60 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalo (49 tr.)
- Danh từ tiếng Daur (151 tr.)
- Danh từ tiếng Dolgan (40 tr.)
- Danh từ tiếng Dukha (75 tr.)
- Danh từ tiếng Đan Mạch (23 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Can (25 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Yugur (131 tr.)
- Danh từ tiếng Galicia (16 tr.)
- Danh từ tiếng Ho (17 tr.)
- Danh từ tiếng Ili Turki (119 tr.)
- Danh từ tiếng Kabardia (5 tr.)
- Danh từ tiếng Karakalpak (224 tr.)
- Danh từ tiếng Karakhanid (39 tr.)
- Danh từ tiếng Khakas (61 tr.)
- Danh từ tiếng Khalaj (35 tr.)
- Danh từ tiếng Khang Gia (88 tr.)
- Danh từ tiếng Khiết Đan (29 tr.)
- Danh từ tiếng Kyakala (41 tr.)
- Danh từ tiếng Lào (32 tr.)
- Danh từ tiếng Lô Lô (4 tr.)
- Danh từ tiếng Mã Liềng (44 tr.)
- Danh từ tiếng Maasai (14 tr.)
- Danh từ tiếng Maay (42 tr.)
- Danh từ tiếng Mogholi (16 tr.)
- Danh từ tiếng Mongghul (128 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ (255 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (162 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Yukaghir (9 tr.)
- Danh từ tiếng Nauru (1 tr.)
- Danh từ tiếng Nguồn (84 tr.)
- Danh từ tiếng Oirat (50 tr.)
- Danh từ tiếng Omok (84 tr.)
- Danh từ tiếng Ossetia (1 tr.)
- Danh từ tiếng Pa Kô (63 tr.)
- Danh từ tiếng Pali (12 tr.)
- Danh từ tiếng Pọng (11 tr.)
- Danh từ tiếng Sán Chay (38 tr.)
- Danh từ tiếng Shor (50 tr.)
- Danh từ tiếng Slav Đông cổ (4 tr.)
- Danh từ tiếng Soyot (252 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar (1 tr.)
- Danh từ tiếng Tày (1.283 tr.)
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa (13 tr.)
- Danh từ tiếng Tây Yugur (164 tr.)
- Danh từ tiếng Thác Bạt (38 tr.)
- Danh từ tiếng Thavưng (21 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ (90 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Dục Hồn (6 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (71 tr.)
- Danh từ tiếng Tích Bá (39 tr.)
- Danh từ tiếng Tofa (192 tr.)
- Danh từ tiếng Tráng (30 tr.)
- Danh từ tiếng Turk cổ (15 tr.)
- Danh từ tiếng Turk Khorezm (5 tr.)
- Danh từ tiếng Turkmen (155 tr.)
- Danh từ tiếng Uzbek (584 tr.)
- Danh từ tiếng Yaaku (39 tr.)
- Danh từ tiếng Yakut (44 tr.)
- Danh từ tiếng Yoy (23 tr.)
- Danh từ viết tắt (1 tr.)
Đ
- Danh từ định ngữ (8 tr.)
E
- Danh từ tiếng El Molo (28 tr.)
- Danh từ tiếng Erzya (19 tr.)
Ê
- Danh từ tiếng Ê Đê (65 tr.)
F
- Danh từ tiếng Fula (1 tr.)
G
- Danh từ tiếng Gagauz (253 tr.)
- Danh từ tiếng Garre (5 tr.)
- Danh từ tiếng Gia Rai (86 tr.)
- Danh từ tiếng Girirra (74 tr.)
- Danh từ tiếng Gorowa (47 tr.)
- Danh từ tiếng Goth (11 tr.)
H
- Danh từ tiếng Hà Nhì (6 tr.)
- Danh từ tiếng Hadiyya (23 tr.)
- Danh từ tiếng Hausa (3 tr.)
- Danh từ tiếng Hozo (1 tr.)
I
- Danh từ tiếng Iraqw (131 tr.)
J
- Danh từ tiếng Jeju (3 tr.)
- Danh từ tiếng Jiiddu (61 tr.)
K
- Danh từ tiếng Kalmyk (13 tr.)
- Danh từ tiếng Kamassia (1 tr.)
- Danh từ tiếng Karachay-Balkar (207 tr.)
- Danh từ tiếng Karaim (101 tr.)
- Danh từ tiếng Kazakh (20 tr.)
- Danh từ tiếng Kâte (1 tr.)
- Danh từ tiếng Khasi (54 tr.)
- Danh từ tiếng Khùa (9 tr.)
- Danh từ tiếng Kili (38 tr.)
- Danh từ tiếng Koibal (2 tr.)
- Danh từ tiếng Kott (1 tr.)
- Danh từ tiếng Krymchak (13 tr.)
- Danh từ tiếng Kumyk (46 tr.)
- Danh từ tiếng Kw'adza (59 tr.)
- Danh từ tiếng Kyrgyz (295 tr.)
- Danh từ tiếng Senni Koyraboro (17 tr.)
- Danh từ tiếng Yugh (8 tr.)
- Tính từ tiếng Koibal (3 tr.)
- Danh từ tiếng Khmer (68 tr.)
L
- Danh từ tiếng Lakota (6 tr.)
- Danh từ tiếng Lự (12 tr.)
- Danh từ tiếng Lyngngam (90 tr.)
M
- Danh từ tiếng Mangghuer (94 tr.)
- Danh từ tiếng Mao Nam (17 tr.)
- Danh từ tiếng Mator (14 tr.)
- Danh từ tiếng Mingrelia (2 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ cổ điển (10 tr.)
- Danh từ tiếng Mông Cổ trung đại (42 tr.)
- Danh từ tiếng Mundari (12 tr.)
N
- Danh từ tiếng Nam Altai (261 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Động (20 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Uzbek (33 tr.)
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn (136 tr.)
- Danh từ tiếng Nogai (9 tr.)
- Danh từ tiếng Nùng (274 tr.)
- Danh từ tiếng Nùng Vẻn (6 tr.)
- Danh từ tiếng Nữ Chân (20 tr.)
- Danh từ tiếng Nhật (117 tr.)
O
- Danh từ tiếng Oroqen (53 tr.)
- Danh từ tiếng Osage (9 tr.)
Ơ
- Danh từ tiếng Ơ Đu (5 tr.)
P
- Danh từ tiếng Pawnee (9 tr.)
Q
- Danh từ Quốc tế ngữ (7 tr.)
- Danh từ tiếng Qashqai (71 tr.)
- Danh từ tiếng Quechua (14 tr.)
R
- Danh từ tiếng Rendille (7 tr.)
- Danh từ tiếng Rukai (2 tr.)
S
- Danh từ tiếng Saba (4 tr.)
- Danh từ tiếng Saho (349 tr.)
- Danh từ tiếng Sinhala (3 tr.)
- Danh từ tiếng Solon (34 tr.)
- Danh từ tiếng Somali (122 tr.)
- Danh từ tiếng Sora (2 tr.)
- Danh từ tiếng Sumer (34 tr.)
T
- Danh từ tiếng Tajik (44 tr.)
- Danh từ tiếng Talossa (57 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar Siberia (288 tr.)
- Danh từ tiếng Taz (12 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 141.525 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
&
🌈
2
3
4
5
A
- a
- A
- ả
- á
- å
- ä
- a babordo
- a bảo
- á bí tích
- a còng
- a công ouiq
- A Di Đà Phật
- ả đào
- a giao
- a giay
- a hoàn
- á khôi
- á kim
- a la hán
- A La Hán
- a lô
- a lù
- a lùa
- á mãi
- a móc
- a mon
- á nhân
- á nhiệt đới
- a nốt
- a phiến
- á phiện
- ả phù dung
- a revêr
- a set of master-keys
- a shares
- a sliên
- á thần
- a tuḵ akoogaanjí
- á vương
- a-bomb
- A-bu Đa-bi
- a-mi-nô a-xít
- a-power
- a-road
- a-side
- a'eesémo'ehe
- a'éevo'ha
- a'īlu
- a’bạ
- a’băng
- a’bẹ
- a’bhưy
- a’bục
- a’choo
- a’choo crâng
- a’ham
- A/C
- aa
- aa'e
- aabba
- aabbâs
- aabe
- aabo
- aabol
- aabole
- aadac
- aadi
- aado
- aadoodi
- ààɛnɛ
- aafa
- aafati-nizaam
- aaffaffak
- aaffanniaq
- aak
- aakumale
- aakʼ
- Aal
- Aale
- Aales
- Aals
- aama
- aamá
- aandete
- aard-wolf
- aardbeving
- aardolie
- aardvark
- aardwolf
- aas
- aasvogel
- aauusmoo
- aaz
- ab
- aba
- abaajja
- abaanduul guud
- abaayo
- abaca
- abaci
- abacist
- abactio
- abaction
- abactios
- abacule
- abacus
- abad
- abaddon
- abadzivɔ
- abagant
- abagudichcho
- abagus
- abaisse-langue
- abaissée
- abaissement
- abaisseur
- abajoue
- abakbak
- abakhbakh
- abalienation
- abalmud
- abalone
- abampere
- aban
- abandon
- abandon call
- abandoner
- abandoning
- abandonment
- abandonnataire
- abandonné
- abáng
- abáng pheo
- abaoh
- abaque
- abardaez
- abasement
- abashment
- abasourdissement
- abat
- abat-foin
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abatement
- abatement cost
- abater
- abating
- abatis
- abattage
- abattant