Bước tới nội dung

ātman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn[sửa]

Danh từ[sửa]

ātman (आत्मन्)

  • (Ấn Độ giáo, Phật giáo) cái tôi, cái ta, bản ngã.

Dịch[sửa]

Từ tương tự[sửa]