Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Lão sư”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- thị giả Sư tăng theo hầu hạ bên cạnh sư phụ hoặc bậc trưởng lão của Phật giáo.…194 byte (18 từ) - 04:58, ngày 29 tháng 10 năm 2023
- /ˈprɛz.bə.tɜː/ (Tôn giáo) Thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo). Trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão). "presbyter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…373 byte (41 từ) - 07:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- presbyteral (Tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư. (Thuộc) Trưởng lão. "presbyteral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…243 byte (27 từ) - 07:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /ˌprɛz.bə.ˈtɪr.i.əl/ (Tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư. (Thuộc) Trưởng lão. "presbyterial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…351 byte (38 từ) - 07:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- lại làm của riêng. Tiền trả trước cho luật sư. người hầu cận, người tuỳ tùng. old retainer — (đùa cợt) lão bộc Vật giữ; người cầm giữ. a retainer of heat…747 byte (84 từ) - 13:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- nhà cửa, tài sản khác) được sử dụng vào mục đích thờ cúng tổ tiên. hương lão: (Từ cổ) Những người đàn ông cao tuổi (thông thường là trên 60 tuổi) ở nông…5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- sống, lão đời to have seen service — có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư... ); tiếp…6 kB (782 từ) - 16:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- sống, lão đời to have seen service — có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư... ); tiếp…6 kB (741 từ) - 16:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017