Bước tới nội dung

seen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

seen saw

  1. Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét.
    seeing is believing — trông thấy thì mới tin
    I saw him in the distance — tôi trông thấy nó từ xa
    things seen — những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật
    to see things — có ảo giác
    worth seeing — đáng chú ý
  2. Xem , đọc (trang báo chí).
    I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday — tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua
  3. Hiểu , nhận ra.
    I cannot see the point — tôi không thể hiểu được điểm đó
    I do not see the advantage of doing it — tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào
    you see — như anh chắc cũng hiểu rõ
    I see — tôi hiểu rồi
    as far I can see — như tôi cố gắng hết sức để hiểu
  4. Trải qua, từng trải, đã qua.
    he has seen two regimes — anh ấy đã sống qua hai chế độ
    he will never see 50 again — anh ta đã quá 50 mươi
    to see life — từng trải cuộc sống, lão đời
    to have seen service — có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)
  5. Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư... ); tiếp.
    he refused to see me — anh ấy từ chối không tiếp tôi
    can I see you on business? — tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?
    you had better see a lawyer — anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư
  6. Tưởng tượng, mường tượng.
    I cannot see myself submitting such an injustice — tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế
  7. Chịu, thừa nhận, bằng lòng.
    we do not see being made use of — chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi
  8. Tiễn, đưa.
    to see somebody home — đưa ai về nhà
  9. Giúp đỡ.
    to see someone through difficulty — giúp ai vượt khó khăn
  10. Quan niệm, cho là.
    I see life differntly now — bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi
    to see good to do something — cho là cần (nên) làm một việc gì
  11. Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm.
    to see to one's business — chăm lo đến công việc của mình
    to see to it that... — lo liệu để cho...
  12. Điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng.
    we must see into it — chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy
  13. Suy nghĩ, xem lại.
    let me see — để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã
  14. (Đánh bài) Đắt, cân.
  15. Cứ đứng nhìn, trông thấy để mặc.
    to see somebody struggle with difficulties — thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

seen

  1. Toà giám mục.
    the Holy See; the See of Rome — Toà thánh
  2. Chức giám mục; quyền giám mục.

Tham khảo

[sửa]