Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “ngón áp út”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- oliechin ghurun ngón áp út.…124 byte (5 từ) - 08:06, ngày 15 tháng 2 năm 2022
- ringfinger gđ Ngón áp út, ngón tay đeo nhẫn. Ringfingeren min er nesten så kort som lillefingeren. "ringfinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…353 byte (31 từ) - 13:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tên) безымянный труд — lao động vô danh палец — ngón tay đeo nhẫn, ngón áp út, ngón không tên, ngón vô danh "безымянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…425 byte (47 từ) - 12:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017