Bước tới nội dung

безымянный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безымянный

  1. Vô danh, không tên.
    безымянная высота — điểm cao vô danh (không tên)
    безымянный труд — lao động vô danh
    палец — ngón tay đeo nhẫn, ngón áp út, ngón không tên, ngón vô danh

Tham khảo

[sửa]