безымянный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
безымянный
- Vô danh, không tên.
- безымянная высота — điểm cao vô danh (không tên)
- безымянный труд — lao động vô danh
- палец — ngón tay đeo nhẫn, ngón áp út, ngón không tên, ngón vô danh
Tham khảo[sửa]
- "безымянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)