Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • archimedean (Thuộc) Ac-si-mét. Archimedean screw: Vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes' screw). "archimedean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    251 byte (28 từ) - 18:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • mẫu:grc-verb form Dạng ngôi thứ nhất số ít hoàn thành active lối trình bày của εὑρίσκω (heurískō) An exclamation attributed to Archimedes: "I have found!"…
    255 byte (82 từ) - 18:17, ngày 29 tháng 9 năm 2023