archimedean
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]archimedean
- (Thuộc) Ac-si-mét.
Thành ngữ
[sửa]- Archimedean screw: Vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes' screw).
Tham khảo
[sửa]- "archimedean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)