Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Dominion of Canada (cụm từ lịch sử) Great White North (không chính thức) neighbor to the north (Hoa Kỳ, không chính thức) People's Republic of Canada (hài hước…
    2 kB (252 từ) - 11:57, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • (1979) Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka [Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj…
    603 byte (61 từ) - 14:59, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng)
    /kʰa˥˥/ ཁ (kha) Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Tạng. ཁ་ན་ཌ༎ ― kha na ḍa. ― Canada (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ,…
    8 kB (996 từ) - 16:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024