Bước tới nội dung

یانماق

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Uzbek

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Uzbek yonmoq.

Động từ

[sửa]

یانماق (yänmäq)

  1. đốt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Turk Khorezm

[sửa]

Động từ

[sửa]

یانماق (yanmaq)

  1. trở lại.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nadžip, Emir Nadžipovič (1979) Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka [Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj literatury, tr. 132