Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • flåte gđ Cái bè. De drog nedover Mississippi på en flåte. Đoàn tàu, đội thuyền, hạm đội. Russerne holdt øvelse med store deler av sin militære flåte.…
    740 byte (73 từ) - 19:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tên dành cho nam. Tên một số địa danh ở Hoa Kỳ: thành phố thuộc quận Mississippi, tiểu bang Arkansas. cộng đồng chưa hợp nhất thuộc quận Clark, Indiana…
    2 kB (96 từ) - 20:09, ngày 3 tháng 10 năm 2022
  • sông, nhất là khi bỏ qua từ river: the Amazon the Nile (sông Nin) the Mississippi the Seine the Yangtze (Trường Giang) Các kênh đào: the Panama Canal the…
    8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • sông chảy về phía nam tây từ Pennsylvania, qua tiểu bang Ohio, đến sông Mississippi ở Illinois. Ô-hai-ô, Ôhaiô OH tiểu bang Tiếng Ả Rập: أوهايو (’uhaayu)…
    3 kB (232 từ) - 11:18, ngày 3 tháng 5 năm 2017