flåte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flåte | flåten |
Số nhiều | flåter. -ne | — |
flåte gđ
- Cái bè.
- De drog nedover Mississippi på en flåte.
- Đoàn tàu, đội thuyền, hạm đội.
- Russerne holdt øvelse med store deler av sin militære flåte.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gummiflåte: Bè bằng cao su.
- (1) redningsflåte: Bè cấp cứu.
- (2) fiskeflåte: Đoàn tàu đánh cá. ,
- (2) handelsflåte: Đội thương thuyền.
- (2) krigsflåte: Hạm đội.
- (2) tankflåte: Đoàn tàu chở dầu.
Tham khảo
[sửa]- "flåte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)