Bước tới nội dung

flåte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít flåte flåten
Số nhiều flåter. -ne

flåte

  1. Cái .
    De drog nedover Mississippi på en flåte.
  2. Đoàn tàu, đội thuyền, hạm đội.
    Russerne holdt øvelse med store deler av sin militære flåte.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]