Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • كسرة (thể loại Từ tiếng Ả Rập Tchad có liên kết âm thanh)
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value). gc Một loại bánh mì phẳng phổ biến ở Sudan và Tchad.…
    230 byte (32 từ) - 04:30, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • (chi tiết) ngu Nước. Herrmann Jungraithmayr, Daniel Barreteau, Uwe Seibert, L'homme et l'eau dans le bassin du lac Tchad (1997), trang 75. ngu Ngỗng.…
    2 kB (258 từ) - 10:32, ngày 3 tháng 6 năm 2023
  • سبعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: sabʔa سبعة bảy.…
    122 byte (5 từ) - 05:24, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • خمسين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: xamsīn خمسين năm mươi.…
    129 byte (6 từ) - 05:35, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • أربعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: arbaʔīn أربعين bốn mươi.…
    132 byte (6 từ) - 05:34, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • واحد (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: wāhid واحد một.…
    122 byte (5 từ) - 02:48, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • عشرة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: ʔašara عشرة mười.…
    126 byte (5 từ) - 05:30, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • خمسة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: xamsa خمسة năm.…
    120 byte (5 từ) - 05:22, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • ستين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: sittīn ستين sáu mươi.…
    129 byte (6 từ) - 05:35, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تنين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tinēn تنين hai.…
    120 byte (5 từ) - 05:19, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تلاتين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tālātīn تلاتين ba mươi.…
    130 byte (6 từ) - 05:34, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • مية (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: miya مية một trăm.…
    126 byte (6 từ) - 05:37, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • اربعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: arbaʔa اربعة bốn.…
    123 byte (5 từ) - 05:20, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تمانين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tamānīn تمانين tám mươi.…
    131 byte (6 từ) - 05:36, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • سبعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: sabʔīn سبعين bảy mươi.…
    131 byte (6 từ) - 05:36, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تسعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tisʔa تسعة chín.…
    122 byte (5 từ) - 05:29, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تسعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tisʔīn تسعين chín mươi.…
    131 byte (6 từ) - 05:37, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • صفر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: sifir صفر không.…
    122 byte (5 từ) - 04:52, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تلاتة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: talāta تلاتة ba.…
    120 byte (5 từ) - 05:20, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • تمانية (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    Chữ Latinh: tamāne تمانية tám.…
    122 byte (5 từ) - 05:29, ngày 8 tháng 3 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).