Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tchad”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- كسرة (thể loại Từ tiếng Ả Rập Tchad có liên kết âm thanh)Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value). gc Một loại bánh mì phẳng phổ biến ở Sudan và Tchad.…230 byte (32 từ) - 04:30, ngày 24 tháng 4 năm 2024
- (chi tiết) ngu Nước. Herrmann Jungraithmayr, Daniel Barreteau, Uwe Seibert, L'homme et l'eau dans le bassin du lac Tchad (1997), trang 75. ngu Ngỗng.…2 kB (258 từ) - 10:32, ngày 3 tháng 6 năm 2023
- سبعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: sabʔa سبعة bảy.…122 byte (5 từ) - 05:24, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- خمسين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: xamsīn خمسين năm mươi.…129 byte (6 từ) - 05:35, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- أربعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: arbaʔīn أربعين bốn mươi.…132 byte (6 từ) - 05:34, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- واحد (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: wāhid واحد một.…122 byte (5 từ) - 02:48, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- عشرة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: ʔašara عشرة mười.…126 byte (5 từ) - 05:30, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- خمسة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: xamsa خمسة năm.…120 byte (5 từ) - 05:22, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- ستين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: sittīn ستين sáu mươi.…129 byte (6 từ) - 05:35, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تنين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tinēn تنين hai.…120 byte (5 từ) - 05:19, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تلاتين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tālātīn تلاتين ba mươi.…130 byte (6 từ) - 05:34, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- مية (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: miya مية một trăm.…126 byte (6 từ) - 05:37, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- اربعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: arbaʔa اربعة bốn.…123 byte (5 từ) - 05:20, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تمانين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tamānīn تمانين tám mươi.…131 byte (6 từ) - 05:36, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- سبعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: sabʔīn سبعين bảy mươi.…131 byte (6 từ) - 05:36, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تسعة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tisʔa تسعة chín.…122 byte (5 từ) - 05:29, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تسعين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tisʔīn تسعين chín mươi.…131 byte (6 từ) - 05:37, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- صفر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: sifir صفر không.…122 byte (5 từ) - 04:52, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تلاتة (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: talāta تلاتة ba.…120 byte (5 từ) - 05:20, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- تمانية (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)Chữ Latinh: tamāne تمانية tám.…122 byte (5 từ) - 05:29, ngày 8 tháng 3 năm 2023