Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • كسرة (thể loại Từ tiếng Ả Rập Tchad có liên kết âm thanh)
    كسرة (kisra) gc Một loại bánh mì phẳng phổ biến ở Sudan và Tchad.…
    230 byte (14 từ) - 04:30, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • مشوطين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    بالعربي الدارجي هنا تشاد [Kinh Thánh tiếng Ả Rập Tchad]‎[1], N'Djamena: Alliance biblique du Tchad, لُوقا [Luca] 4:40: وَ فِي الْمَغْرِبْ، كُلَّ النَّاسْ…
    955 byte (79 từ) - 03:23, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • (chi tiết) ngu Nước. Herrmann Jungraithmayr, Daniel Barreteau, Uwe Seibert, L'homme et l'eau dans le bassin du lac Tchad (1997), trang 75. ngu Ngỗng.…
    2 kB (258 từ) - 01:31, ngày 11 tháng 10 năm 2024
  • عشرة ألف (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    عشرة ألف (ʔašara alif) chục nghìn.…
    76 byte (6 từ) - 09:29, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • تسعة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    تسعة عشر (tisʔata ʔašar) mười chín.…
    79 byte (6 từ) - 09:27, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • أربعة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    أربعة عشر (arbaʔat ʔašar) mười bốn.…
    79 byte (6 từ) - 09:23, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • ستة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    ستة عشر (sitta ʔašar) mười sáu.…
    75 byte (6 từ) - 09:25, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • تلاتة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    تلاتة عشر (tālāta ʔašar) mười ba.…
    76 byte (6 từ) - 09:22, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • ثمانية عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    ثمانية عشر (tamāneta ʔašar) mười tám.…
    79 byte (6 từ) - 09:26, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • إحدا عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    إحدا عشر (ihdā ʔašar) mười một.…
    76 byte (6 từ) - 09:20, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • خمسة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    خمسة عشر (xamista ʔašar) mười lăm.…
    77 byte (6 từ) - 09:24, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • سبعة عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    سبعة عشر (sabʔata ʔašar) mười bảy.…
    79 byte (6 từ) - 09:26, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • أتنا عشر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    أتنا عشر (atnā ʔašar) mười hai.…
    74 byte (6 từ) - 09:21, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • مية ألف (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    مية ألف (miya alif) trăm nghìn.…
    71 byte (6 từ) - 09:28, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • موزي (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    موزي (mūzē) bảo tàng. الموزي قاعد في الدرب التاني. al-mūzē gāʔid fī d-dirib at-tāni Bảo tàng nằm ở phố thứ hai.…
    240 byte (24 từ) - 12:34, ngày 22 tháng 10 năm 2023
  • دريب (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    دريب (darip) đường đi. darip hana Doba da wene Cho tôi hỏi đường đến Doba .…
    155 byte (15 từ) - 04:09, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • دوردور (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    دوردور (dour dour) tường. dour dour da gisayar Bức tường này ngắn .…
    147 byte (12 từ) - 04:09, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • خبن (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    خبن (ḵaban) giận. مالا خبن مني؟ māla ḵaban mini? sao lại giận tôi?…
    261 byte (13 từ) - 03:35, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • عشرين (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    عشرين (ʔišrīn) hai mươi.…
    69 byte (4 từ) - 09:20, ngày 23 tháng 10 năm 2023
  • ألف (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Tchad)
    ألف (alif) nghìn.…
    60 byte (3 từ) - 09:30, ngày 23 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).