Bước tới nội dung

žo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

žo

  1. Nước.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]