ɔ
Giao diện
Tiếng Khang Gia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɔ
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn [ɔ] trong tiếng Khang Gia.
- tavun harɔ ― năm mươi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ɔ
Tham khảo
[sửa]- Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages, Universiteit Leiden, →ISBN