ʉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khang Gia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ʉ

  1. Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn [ʉ] trong tiếng Khang Gia.
    ʉdərngày

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Ʉ

Tham khảo[sửa]

  • Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN