Bước tới nội dung

ʔónná ʔùwwá kwítsʼi ʔòttá ʔónnà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

ʔónná ʔùwwá kwítsʼi ʔòttá ʔónnà

  1. một triệu.

Tham khảo

[sửa]