ааҭа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ubykh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

ааҭа (aata)

  1. Mang thai.

Tham khảo[sửa]

Dirr, Adolf (1928) Die Sprache der Ubychen[1] (bằng tiếng Đức), Leipzig: Verlag der Asia Major