Bước tới nội dung

ааҭа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ubykh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ааҭа (aata)

  1. Mang thai.

Tham khảo

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..